Thông số kỹ thuật tham khảo
Model Unit AM-1000 Trục chính Côn trục chính BT-40 Kiểu truyền động Trực tiếp Tốc độ trục chính r.p.m 12,000(std)/15,000(opt.) Bàn làm việc Kích thước bàn mm 1,200mm x 600 Kích thước rãnh chữ T mm 5x 18 x 120 Diện tích làm việc mm 1,000 x 600 Khối lượng phôi lớn nhất kg 800 Hành trình &Tốc độ Trục X mm 1,000 Trục Y mm 600 Trục Z mm 600 Khoảng cách từ lỗ côn trục chính tới mặt bàn mm 130~730 Khoảng cách từ tâm trục chính đến ray trên cột mm 680 Tốc độ chạy nhanh các trục m/min X, Y, Z:32 Tốc độ chạy dao khi gia công m/min X, Y, Z:1~10 Hệ thống thay dao tự động Loại côn BT-40 Khóa chuôi côn MAS P40T-1(45º) Số lượng ổ chứa dao 24 Đường kính dao lớn nhất khi không có dao ở ổ dao liền kề mm Ø130 Đường kính dao lớn nhất khi có dao ở bên mm Ø90 Chiều dài dao lớn nhất mm 300 Khối lượng dao lớn nhất kg 7 Kiểu thay dao Có tay Động cơ Trục chính (Cont./30min.) kw(HP) 5.5/7.5 (7.5/10) Trục X/Y/Z kw(HP) 3/3/7(4.02/4.02/9.54) Bôi trơn kw(HP) 25 Làm mát vùng gia công kw(HP) 460 Các thông số khác Chiều cao máy mm 3,043 Không gian máy mm 3,000 x 2,515 Khối lượng máy kg 7,000 Bộ điều khiển Fanuc 18iMB